👆👆👆Theo dõi
1. Thực thi tóm tắt: Anh tạm dừng thuế quan và khôi phục tiếp xúc với Trung Quốc, tái cấu trúc thương mại.
Tháng 4 năm 2025, chính phủ Anh đã công bố một điều chỉnh chính sách thương mại quan trọng, quyết định tạm ngừng thu thuế nhập khẩu đối với 89 loại hàng hóa trong khoảng thời gian từ tháng 4 năm 2025 đến tháng 7 năm 2027. Hành động này nhằm giảm chi phí nhập khẩu cho các doanh nghiệp Anh, theo ước tính ban đầu, mỗi năm có thể tiết kiệm ít nhất 17 triệu bảng cho các doanh nghiệp, đồng thời giảm bớt áp lực giá cả cho người tiêu dùng, và giúp nền kinh tế Anh ứng phó với những cú sốc do căng thẳng thương mại toàn cầu, bao gồm cả chính sách thuế quan của Mỹ.
2. Điều chỉnh thuế quan chiến lược của Vương quốc Anh: Tạm ngừng đánh thuế 89 loại hàng hóa
Chính phủ Anh đã công bố biện pháp tạm ngừng thuế nhập khẩu vào tháng 4 năm 2025, đây là một trong những biện pháp quan trọng trong chính sách thương mại gần đây của họ, ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thương mại và lưu thông thị trường của nhiều loại hàng hóa.
2.1. Giải thích chi tiết về chính sách tạm ngừng thuế quan
Chính phủ Anh xác nhận, kể từ tháng 4 năm 2025 (ngày có hiệu lực cụ thể là 27 tháng 4) đến tháng 7 năm 2027, sẽ tạm ngừng thu thuế đối với 89 loại hàng hóa nhập khẩu. Những hàng hóa này có phạm vi rất rộng, bao gồm cả bột mì Ý, nước trái cây, gia vị, dầu dừa, hạt thông và các mặt hàng tiêu dùng hàng ngày khác, cũng như các nguyên liệu công nghiệp như ván ép, nhựa dùng trong xây dựng và sản xuất, cũng như các mặt hàng theo mùa như siro lanh, củ hành trồng trong vườn.
受影响商品的确切清单及对应的商品编码已通过英国政府官⽅渠道(如GOV.UK⽹站及英 国税务海关总署HMRC公告)发布 4。其中⼀份官⽅⽂件 (list-of-2024-duty-suspensions-to-come-into-effect.odt) 详细列出了这些商品 18。
表1:Tổng quan về thuế nhập khẩu tạm ngừng của Vương quốc Anh (ví dụ về một số loại hàng hóa)
资料来源:根据18及其他相关政府公告⽂件编制。
此表格清晰地展⽰了部分代表性商品在关税暂停前后的税率变化,直观地体现了“零关税”政策的直接影响。这⼀举措旨在通过降低进⼝成本,为英国企业和消费者带来实际利益。
2.2. 官⽅阐述:⽀持 doanh nghiệp phát triển và giảm nhẹ áp lực tiêu dùng
Các quan chức chính phủ Anh đã làm rõ ý định chính sách của việc tạm ngừng thuế quan trong nhiều dịp. Bộ trưởng Thương mại và Thương mại Jonathan Reynolds nhấn mạnh: “Thương mại tự do và mở cửa có thể thúc đẩy tăng trưởng kinh tế, giảm giá cả và giúp các doanh nghiệp vươn ra thế giới… từ thực phẩm đến đồ nội thất, điều này sẽ giảm chi phí hàng hóa hàng ngày của doanh nghiệp và hy vọng sẽ chuyển giao chi phí tiết kiệm cho người tiêu dùng.” 1. Bộ trưởng Tài chính Rachel Reeves cũng chỉ ra rằng chính sách này nhằm giải quyết vấn đề chi phí sinh hoạt, giúp các doanh nghiệp phát triển thịnh vượng và chuyển giao chi phí tiết kiệm cho khách hàng 1.
3. Quan hệ Trung-Anh chương mới: Sự chuyển hướng chính sách của chính phủ Starmer
Dưới sự lãnh đạo của chính phủ mới Đảng Lao động Anh, quan hệ Trung-Anh đang trải qua sự chuyển biến từ tình trạng căng thẳng trước đây sang "tiếp xúc thực dụng", một loạt các chuyến thăm cấp cao và tuyên bố chính sách báo hiệu rằng quan hệ giữa hai nước có thể bước vào một giai đoạn mới.
3.1. Bối cảnh: Từ đối đầu căng thẳng đến “tiếp xúc thực tế”
回顾过去⼏年,英国与中国的关系在保守党政府(约翰逊、特拉斯、苏纳克时期)领导下⽇趋紧张。英国不仅在华为5G问题上采取限制措施,还对中国在英核电等关键领域的投资加强审查,并在⼀定程度上追随了美国的对华政策7。
然而,自2024年7月工党政府上台以来,情况发生了显著变化。新政府开始寻求与中国建立一种更为“务实”、“稳定且一致”、“相互尊重”的关系,并强调接触的重要性。这种新方针的核心在于,在符合英国国家利益的前提下,与中国在贸易、气候变化、全球健康、人工智能安全等领域开展合作;在必要时进行竞争;并在价值观(如人权、香港问题、对俄立场等)存在分歧的领域提出挑战。
3.2. Tuyên bố cấp cao quan trọng và các biện pháp ngoại giao
Sau khi chính phủ mới nhậm chức, sự tương tác cấp cao giữa Anh và Trung Quốc nhanh chóng được khôi phục, nhiều bộ trưởng chủ chốt lần lượt lên tiếng và thực hiện các hành động ngoại giao cụ thể.
表2:Thời gian tiếp xúc ngoại giao quan trọng giữa Anh và Trung Quốc trong thời kỳ chính phủ Công đảng Anh (2024-2025)
资料来源:根据7 及⽤⼾请求信息编制。
4. Kinh tế thúc đẩy: Tại sao Vương quốc Anh lại làm sâu sắc thêm mối quan hệ với Trung Quốc
英国近期在对华政策上的积极调整,其背后深层动因与国内经济困境及对外部经济合作的迫切需求密切相关。⼯党政府将重振经济作为⾸要任务,而中国作为全球第二大经济体,在贸易、投资及产业升级方面对英国具有不可忽视的战略价值。
4.1. Đối phó với gió ngược của nền kinh tế trong nước
Kinh tế Anh trong những năm gần đây đang đối mặt với nhiều thách thức. Thông tin do người dùng cung cấp chỉ ra rằng, vào đầu năm 2025, tỷ lệ lạm phát đã đạt 4.6%, giá cả tăng vọt trong khi mức tăng lương lại yếu ớt [yêu cầu thông tin từ người dùng]. Dữ liệu chính thức cho thấy, Ngân hàng Trung ương Anh trong báo cáo tháng 2 năm 2025 dự đoán, tỷ lệ lạm phát chỉ số giá tiêu dùng (CPI) trong quý đầu tiên của năm 2025 sẽ là 2.8%, dự kiến sẽ tạm thời tăng lên 3.7% trong quý ba, sau đó giảm trở lại mức mục tiêu 2% 9. Cục Thống kê Quốc gia Anh (ONS) công bố CPI tháng 1 năm 2025 tăng 3.0% so với cùng kỳ 10. Dự đoán của câu lạc bộ ITEM của Ernst & Young thì bi quan hơn, dự kiến tỷ lệ lạm phát sẽ tăng lên trên 3% vào tháng 4 năm 2025, và sẽ duy trì mức này trong phần lớn thời gian của năm, đến năm 2026 mới có thể giảm xuống 2.4%; đồng thời, tỷ lệ thất nghiệp dự kiến sẽ tăng lên gần 5% vào cuối năm 2025 11. Tập đoàn Sở Giao dịch Chứng khoán London (LSEG) cũng đề cập trong triển vọng tháng 4 năm 2025 rằng, do ảnh hưởng của thuế quan và các yếu tố khác, tăng trưởng GDP của Anh trong năm 2025 và 2026 có thể giảm xuống 0.8%, và lạm phát dự kiến sẽ tăng trong ngắn hạn 12.
⼯党政府正是在这样的经济背景下 ,凭借“拯救经济”的承诺赢得⼤选 [⽤⼾请求信息]。其施政纲领明确将经济增⻓置于优先地位,淡化意识形态⾊彩 [⽤⼾请求信息]。在此情境下 ,暂停部分商品进⼿关税的措施,旨在通过降低进⼿成本,直接减轻企业的经营压⼒,并有望传导至消费端,从而缓解通胀压⼒和生活成本危机 1.
表3:Các chỉ số kinh tế quan trọng của Vương quốc Anh (Dự báo năm 2024-2025)
资料来源:综合英国央⾏(BoE),国家统计局(ONS),安永ITEM俱乐部(EY),伦敦证券交 易所集团(LSEG)报告数据。
4.2. Ý nghĩa của thương mại và đầu tư Trung Quốc đối với sự phục hồi kinh tế của Vương quốc Anh
Việt Nam là nền kinh tế lớn thứ hai thế giới, thị trường và vốn khổng lồ của nó có sức hấp dẫn đáng kể đối với Vương quốc Anh đang tìm kiếm sự phục hồi kinh tế 29.
4.3. Đối phó với tình trạng "trống rỗng" của ngành công nghiệp Anh và nhu cầu đối tác chiến lược
Trong lĩnh vực hàng hóa cụ thể, Anh có mức độ phụ thuộc vào nhập khẩu khá cao:
● Hàng tiêu dùng hàng ngày: Thông tin từ người tiêu dùng cho biết, 30% hàng tiêu dùng tại siêu thị Anh đến từ Trung Quốc, thuế suất 0% có khả năng làm giảm giá 10% [Thông tin yêu cầu từ người tiêu dùng]. Ngành sản xuất trang phục tại Anh đang suy giảm do thiếu hụt lao động và cạnh tranh nhập khẩu, hàng hóa nhập khẩu
Trong doanh thu ngành chiếm tỷ lệ khá cao 37.
● ⻝ phẩm:
○ Mì Ý: Năm 2024, sản lượng mì Ý khô, ướt và đông lạnh tại Vương quốc Anh đạt 82.000 tấn, trong khi lượng tiêu thụ đạt 188.000 tấn, cho thấy nhu cầu nhập khẩu đáng kể 38. Sản lượng mì Ý nhân đạt 69.000 tấn, lượng tiêu thụ đạt 122.000 tấn 39.
○ Nước trái cây: Vương quốc Anh là quốc gia nhập khẩu nước trái cây chính, vào năm 2024, giá trị nhập khẩu đạt 1 tỷ bảng Anh, vượt xa giá trị xuất khẩu 66,2 triệu bảng Anh, trong khi doanh thu sản xuất nước trái cây trong nước đang có xu hướng giảm 40.
○ Dầu dừa: Nhu cầu thị trường Anh hoàn toàn phụ thuộc vào nhập khẩu 42. Sản lượng dầu dừa tinh chế năm 2024 (169.000 tấn) thấp hơn mức tiêu thụ (185.000 tấn) 43.
● Nguyên liệu công nghiệp:
○ Ván ép: Mức tiêu thụ ván ép ở Anh (960.000 mét khối) phụ thuộc nghiêm trọng vào nhập khẩu (1.000.000 mét khối), Trung Quốc là quốc gia cung cấp lớn nhất 44.
○ Polypropylene: Sản lượng của Anh (205,000 tấn) thấp hơn mức tiêu thụ (267,000-268,000 tấn), cũng cho thấy sự phụ thuộc vào nhập khẩu 46.
Trong bối cảnh như vậy, đầu tư và công nghệ của Trung Quốc được coi là nguồn lực bên ngoài quan trọng cho việc nâng cấp ngành công nghiệp của Anh và đối phó với "sự trống rỗng".
源。
5. Phân tích sâu sắc: Động thái thương mại và đầu tư song phương Trung-Anh
Quan hệ kinh tế giữa Trung Quốc và Anh được thể hiện qua dữ liệu thương mại đang thay đổi liên tục, cấu trúc xuất nhập khẩu của các ngành công nghiệp chủ chốt và đầu tư của Trung Quốc.
Trong vai trò của nó trong nền kinh tế Anh. Phân tích sâu về những động thái này giúp hiểu bối cảnh kinh tế và tác động tiềm ẩn của các điều chỉnh chính sách gần đây của Anh.
5.1. Tình trạng thương mại Trung-Anh: quy mô, chênh lệch và xu hướng
关于中英双边贸易的统计数据,因统计⼝径(如CIF/FOB计价、原产地/转运地规则等)的差异,中⽅和英⽅的数据可能存在出⼊。
Theo dữ liệu hải quan Trung Quốc do người dùng trích dẫn (đồ họa do Tengdao thực hiện):
Năm 2024, tổng kim ngạch thương mại song phương Trung-Anh đạt 98.426 tỷ USD, tăng 0,5% so với cùng kỳ. Trong đó, xuất khẩu của Trung Quốc sang Anh (Anh nhập khẩu từ Trung Quốc) đạt 78.883 tỷ USD, tăng 1,2% so với cùng kỳ; nhập khẩu của Trung Quốc từ Anh (Anh xuất khẩu sang Trung Quốc) đạt 19.543 tỷ USD, giảm 2,7% so với cùng kỳ. Thâm hụt thương mại của Anh đối với Trung Quốc lên tới 59.341 tỷ USD.
进⼊2025年第⼀季度,双边贸易总额为224.91亿美元,同⽐微降0.4%。中国对英出⼝183.58亿美
元,同比增长6.2%;中国从英进口41.33亿美元,同比大幅下降22.2%。英方对华贸易逆差为142.25亿美元。
2024年,英国在中国对外贸易伙伴中排名第18位,在欧洲国家中位列第四(次于俄罗斯、德国、荷兰)。中国是英国第六⼤贸易伙伴。值得注意的是,英国是中国第六⼤贸易顺差来源国,2018年⾄2024年间,中国对英累计实现贸易顺差3596亿美元[⽤户请求信息]。
表4: Thống kê thương mại song phương Trung-Anh (Quý 1 năm 2024 và 2025, dựa trên dữ liệu hải quan Trung Quốc)
资料来源:⽤户请求信息(源⾃中国海关总署/腾道)。
Theo dữ liệu của Cục Thống kê Quốc gia Anh (ONS) (đến quý 4 năm 2024):
Tổng giá trị thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa Trung Quốc và Anh đạt 98.4 tỷ bảng Anh, giảm 4.2% so với cùng kỳ. Trong đó, xuất khẩu của Anh sang Trung Quốc đạt 29.7 tỷ bảng Anh, giảm 11.4% (xuất khẩu hàng hóa 16.7 tỷ bảng Anh, giảm 23.8%; xuất khẩu dịch vụ 13.0 tỷ bảng Anh, tăng 12.1%). Anh nhập khẩu từ Trung Quốc đạt 68.7 tỷ bảng Anh, giảm 0.8% so với cùng kỳ (nhập khẩu hàng hóa 65.4 tỷ bảng Anh, giảm 0.9%; nhập khẩu dịch vụ 3.3 tỷ bảng Anh, tăng 2.4%). Thâm hụt thương mại của Anh với Trung Quốc là 39.0 tỷ bảng Anh. Trung Quốc là đối tác thương mại lớn thứ năm của Anh (chiếm 5.5% tổng giá trị thương mại của Anh), là thị trường xuất khẩu lớn thứ sáu và là nguồn nhập khẩu lớn thứ ba.
表5: 中英双边贸易(英国ONS数据 ,货物与服务 ,截止2024年第四季度的四个季度)
资料来源:33 (Cục Thống kê Quốc gia Anh ONS)。
中国海关数据显⽰的英国对华出⼝在2025年第⼀季度出现显著下滑,⽽英国ONS数据显⽰截⾄2024年底的四个季度中,服务出⼝表现出强劲增⻓,这在⼀定程度上弥补了货物出⼝的颓势。
5.2. Lĩnh vực quan trọng: Phân tích các loại hàng hóa chính tại cửa khẩu
Việt Nam đối với hàng hóa xuất khẩu chính của Anh (năm 2024, theo dữ liệu từ Tengdao do người dùng cung cấp): Tính theo đô la Mỹ, năm loại hàng hóa hàng đầu là:
1. HS 98040000 (Hàng hóa thông quan đơn giản giá trị thấp): 37.12 tỷ USD (So với cùng kỳ tăng trưởng 41.23%)
2. HS 85171300 (smartphone): 32.32 tỷ USD (giảm 21.29% so với cùng kỳ)
3. HS 87038000 (主要⽤于载⼈的纯电动汽⻋): 31.91 tỷ USD (同⽐下降26.68%)
4. HS 84713090 (其他重量不超过10千克的便携式⾃动数据处理设备): 30.98 tỷ USD (同 ⽐增⻓6.73%)
5. HS 85076000 (pin lithium): 16,62 triệu USD (tăng trưởng so với cùng kỳ 1,81%) Các mặt hàng xuất khẩu quan trọng khác bao gồm sản phẩm chứa nicotine không dùng cho đốt, đồ chơi, sản phẩm nhựa, lốp xe và các loại thiết bị điện [Yêu cầu thông tin của người dùng].
表6: 中国对英国出⼝额排名前五的商品( HS编码与描述 ,2024年货值及同⽐变化)
资料来源:⽤⼾请求信息(源⾃腾道数据)。
英国对中国的主要出口商品( 中国从英国进口 ,2024年 根据用户提供的腾道数据): 以美元计价 ,排名前五的商品类别为:
1. HS 87032362 (2500cc<排量≤3000cc của xe địa hình chỉ trang bị động cơ đốt trong piston đánh lửa): 29.42 tỷ USD (so với cùng kỳ tăng trưởng 16.1%)
2. HS 33049900 (Các sản phẩm làm đẹp hoặc mỹ phẩm và sản phẩm chăm sóc da): 11.42 tỷ USD (So với cùng kỳ tăng 13.41%)
3. HS 27090000 (⽯ dầu thô và dầu thô chiết xuất từ khoáng sản nhựa đường): 10.42 triệu USD (giảm 31.24% so với cùng kỳ)
4. HS 74040000 (Chất thải đồng và phế liệu): 7.96 tỷ USD (Tăng trưởng so với cùng kỳ 17.31%)
5. HS 87032411 (3000cc<排量≤4000cc của chỉ trang bị động cơ đốt trong piston đánh lửa nhỏ):
4.35 triệu đô la Mỹ (tăng trưởng 31.76% so với cùng kỳ) Các mặt hàng xuất khẩu quan trọng khác bao gồm rượu whisky, phế liệu nhôm và vật liệu vụn, dược phẩm, động cơ tuabin gió và các linh kiện của nó [Yêu cầu thông tin từ người dùng].
表7:英国对中国出口额排名前五的商品( HS编码与描述 ,2024年货值及同比变化)
资料来源:⽤⼾请求信息(源⾃腾道数据)。
Từ cấu trúc thương mại mà xem, hàng hóa mà Vương quốc Anh nhập khẩu từ Trung Quốc chủ yếu là hàng chế biến, sản phẩm điện tử, và các sản phẩm công nghệ cao như ô tô điện và pin ngày càng chiếm tỷ lệ tăng lên. Trong khi đó, xuất khẩu của Vương quốc Anh sang Trung Quốc tập trung vào ô tô có giá trị cao (chủ yếu là xe chạy bằng xăng của các thương hiệu sang trọng), hàng hóa đặc biệt (như mỹ phẩm, whisky), nguyên liệu/thải và sản phẩm kỹ thuật tiên tiến (như linh kiện động cơ hàng không).
Lưu ý: Nội dung trên được AI整理分析, chỉ để tham khảo.
扫码二维码,联系我们